TT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá (VNĐ) | Ngày áp dụng | Ghi chú |
1 | 24.0017.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
2 | 10.1017.05 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
3 | 14.0214.07 | Bóc giả mạc | 88.400 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
4 | 14.0213.07 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88.400 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
5 | 15.0052.09 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
6 | 14.0206.07 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
7 | 14.0197.08 | Bơm thông lệ đạo [1 mắt] | 61.500 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
8 | 14.0197.08 | Bơm thông lệ đạo [2 mắt] | 98.600 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
9 | 15.0208.09 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 124.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
10 | 15.0142.08 | Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | 279.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
11 | 15.0142.08 | Cầm máu mũi bằng Merocel[1bên] | 209.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
12 | 01.0158.00 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
13 | 12.0003.10 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.156.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
14 | 12.0002.10 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
15 | 12.0011.11 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1.914.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
16 | 03.1703.00 | Cắt chỉ khâu da | 35.600 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
17 | 16.0214.10 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
18 | 03.2454.10 | Cắt nang giáp móng | 2.190.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
19 | 12.0263.11 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1.914.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
20 | 10.9002.05 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
21 | 10.0506.04 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.654.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
22 | 03.2456.10 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
23 | 14.0083.08 | Cắt u da mi không ghép | 756.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
24 | 12.0320.11 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.914.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
25 | 10.0567.05 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.340.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
26 | 12.0092.09 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 849.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
27 | 12.0322.11 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.298.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
28 | 12.0267.06 | Cắt u vú lành tính | 2.962.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
29 | 13.0155.03 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 758.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
30 | 03.3817.05 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
31 | 15.0207.09 | Chích áp xe quanh Amidan | 745.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
32 | 15.0207.08 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 274.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
33 | 03.2181.08 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 274.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
34 | 13.0054.06 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
35 | 13.0151.06 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
36 | 13.0163.06 | Chích áp xe vú | 230.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
37 | 03.1693.07 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
38 | 14.0207.07 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
39 | 03.2119.05 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
40 | 03.3909.05 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
41 | 15.0050.09 | Chích rạch màng nhĩ | 64.200 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
42 | 03.2354.00 | Chọc dịch màng bụng | 143.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
43 | 01.0240.00 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
44 | 01.0093.00 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
45 | 15.0056.08 | Chọc hút dịch vành tai | 56.800 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
46 | 25.0015.17 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
47 | 25.0013.17 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
48 | 02.0340.00 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 116.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
49 | 02.0342.00 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 116.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
50 | 15.0138.09 | Chọc rửa xoang hàm | 289.000 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
51 | 18.0072.00 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
52 | 18.0125.00 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
53 | 18.0089.00 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
54 | 18.0087.00 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
55 | 18.0086.00 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
56 | 18.0096.00 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
57 | 18.0090.00 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
58 | 18.0092.00 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
59 | 18.0093.00 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |
60 | 18.0091.00 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim] | 68.300 | 17/11/2023 | Giá áp dụng từ 17/11/2023 |